TIẾNG MÃ LAI
|
TIẾNG ANH
|
TIẾNG VIỆT
|
Selamat tinggal
|
Goodbye
|
Tạm biệt:
|
Ya
|
Yes / yeah
|
Có
|
Tidak
|
No
|
Không
|
Baik
|
OK
|
OK
|
Maafkan Saya
|
Excuse me ...
|
Xin lỗi (cho hỏi ... / cho tôi qua)
|
Maafkan Saya
|
I am sorry / I apologize
|
Tôi xin lỗi
|
Saya ingin ...
|
I’d like ...
|
Tôi muốn ...
|
Berapakah harganya? *
|
How much?
|
Bao nhiêu tiền?
|
Di manakah .... ?
|
Where is … ?
|
... ở đâu? :
|
Tolong
|
Please
|
Làm ơn / Xin vui lòng (giúp tôi ...)
|
Terima kasih
|
Thank you
|
Cảm ơn
|
Sama-sama
|
You’re welcome
|
Không có chi
|
Sila bercakap dengan lebih perlahan! *
|
Please speak slowly
|
Xin hãy nói chậm lại!
|
Bolehkah anda ulang semula?
|
Can you repeat that?
|
Bạn có thể lặp lại (câu đó...) không?
|
Saya tidak faham.
|
I don’t understand.
|
Tôi không hiểu.
|
Adakah anda bercakap dalam Bahasa Inggeris?
|
Do you speak English?
|
Bạn có nói Tiếng Anh không?
|
Saya tidak boleh bercakap dalam Bahasa Melayu.
|
I don’t speak Malay
|
Tôi không nói Tiếng Mã Lai.
|
Di manakah bilik air [tandas]?
|
Where’s the toilet?
|
Toilet ở đâu vậy?:
|
Tolong!
|
Help!
|
Giúp tôi với
|
CHÚ Ý:
* Berapakah harganya? = Bao nhiêu tiền? phát âm là [ bơ-ra-pa-kah har-ga-nha ], thực tế người Mã Lai sẽ nói nhanh thành [bra-pa-kah har-nha]
* Sila bercakap dengan lebih perlahan! Câu này trong thực tế khi nói có thể bỏ dengan.
- sila [si-la] = vui lòng, làm ơn (please)
- dengan [đơ-ngan ]= with / với ),
- bercakap [bơr-cha-kap] = nói (speak),
- lebih [lơ-bi] = hơn (more)
- perlahan [pơr-la-han]= chậm (slow),
> Sila bercakap lebih perlahan. = Vui lòng nói chậm lại!
Apa Khabar?
|
How are you?
|
Bạn khỏe không?
|
Khabar baik
|
Fine, thanks.
|
Khỏe, cảm ơn bạn.
|
Apakah nama anda?
|
What’s your name?
|
Bạn tên gì?
|
Nama saya ialah ...
|
My name is ...
|
Tên tôi là ...
|
Gembira berkenalan dengan anda
|
Nice to know you.
|
Rất vui được quen biết bạn.
|
Anda datang dari mana?
|
Where are you from?
|
Bạn đến từ đâu?
|
Saya datang dari US/UK/ Vietnam.
|
I’m from the US / UK / VN
|
Tôi đến từ US/UK/ Việt Nam
|
Apakah perkerjaan anda?
|
What do you do?
|
Bạn làm nghề gì?
|
Saya bekerja sebagai ...
|
I worked as ...
|
Tôi làm (công việc) ...
|
Saya bekerja untuk ...
|
I worked for ...
|
Tôi làm cho / ở ...
|
Saya seorang pelajar.
|
I’m a student.
|
Tôi là sinh viên.
|
Saya seorang pesara.
|
I’m retired.
|
Tôi đã nghỉ hưu.
|
Adakah anda suka ... ?
|
Do you like … ?
|
Bạn có muốn / thích … ?
|
- Selamat tinggal
- Selamat jalan * |
Goodbye
|
Tạm biệt
|
* Jalan: con đường. Selamat Jalan nghĩa là tạm biệt và lên đường bình an. Các bạn gặp câu này khá nhiều ngoài đường đặc biệt là ở các trạm thu phí giao thông sau khi trả tiền xong. Chú ý chữ selamat thường đọc là x-la-mát.
Làm xong video cho các bạn rồi này. Các bạn nhớ mở HD để đọc rõ chữ nhé. Hình chụp trên màn hình nên không được nét lắm, chỉ vừa đủ cho các bạn xem, các bạn có thể xem chữ trên blog và nghe video. Chúc các bạn học tốt.
Thank you very much !!!!!!!!!
ReplyDeletetiếng malay có thì giống tiếng anh k nhỉ?
ReplyDelete