PHẦN HAI:
Tom đang ở tại
nhà của Serena ở khu ngoại ô Kuala Lumpur. Hàng xóm của Serena là một ông bác lớn
tuổi có thói quen tò mò. Tom và Serena đang ra khỏi nhà thì bị Ông Hanif nhiều
chuyện đang ngồi ở hàng hiên bắt gặp …
TỪ VỰNG MỚI:
Siapakah?
Ai đấy, Ai thế?
lelaki
người đàn ông
mahu
muốn
pergi
đi
berjalan-jalan
đi bộ (đi dạo)
pergi
berjalan-jalan
ra ngoài đi dạo
to go for a walk
di mana
ở đâu
tu
đó ( nói / viết tắt của chữ ITU)
bukan
không
jadi
vì vậy
suatu masa
dahulu
lâu lắm rồi, hồi xưa
pernah
xem phần chú giải Văn phạm
sekarang
bây giờ
tapi
nhưng
lupa
quên
sudah lupa
quên rồi
jangan
đừng (làm)
bimbang
lo lắng
tinggal
ở tại
rumah
nhà
bila
khi nào
tiba
đến
kelamarin
hôm qua
bersama
với
berapa
lama
bao lâu
akan
sẽ
di sini
ở đây
mungkin
có thể
selama
trong (thời gian bao lâu)
dua
2
minggu
tuần
saja
chỉ
only, just
pendapat
ý kiến
tentang
về (1 việc gì đó)
Bagaimana
pendapat anda tentang …?
Ý kiến của bạn về …?
rasa
cảm thấy
semuanya
tất cả bọn họ
peramah
thân thiện
macam
thích
O, ya
nhân tiện ...
panggil
gọi
panggil
saya ...
gọi tôi là ...
Pak cik
Ông (dùng cho người lớn tuổi)
harap
hy vọng
seronok
thưởng thức
tinggal
sống, ở tại
sehingga
cho đến khi
Sehingga
kita berjumpa lagi
Until we meet again / See you again.
BÀI ĐỐI THOẠI:
Encik Hanif
Saudari hendak ke mana? Siapakah lelaki itu?
Cô đi đâu vậy? Người đàn ông đó là ai?
Serena
Saya mahu pergi berjalan-jalan. Dia teman saya dari
Sheffield.
Cháu đang định đi dạo. Anh ấy là bạn cháu đến từ
Sheffield.
Encik Hanif
Sheffield? Di mana tu? Di Amerika?
Sheffield? Ở đâu thế? Ở Mỹ à?
Serena
Tidak, ke England.
Không, ở Anh.
Encik Hanif
Jadi dia orang Inggeris. Suatu masa dahulu saya
pernah belajar bahasa Inggeris, tapi
sekarang saya sudah lupa.
Vậy ra anh ta là người Anh à? Hồi trước tôi có học
Tiếng Anh, nhưng lâu lắm rồi nên tôi quên hết cả.
Tom
Jangan bimbang, saya boleh berbual dalam bahasa
Melayu.
Ông đừng lo. Tôi có thể nói Tiếng Mã Lai
Encik Hanif
Di mana anda tinggal di Kuala Lumpur?
Cậu sống ở đâu ở Kuala Lumpur?
Serena
Dia tinggal di rumah saya.
Anh ấy đang sống ở nhà của cháu.
Encik Hanif
Bila anda tiba di Kuala Lumpur?
Cậu đã đến Kuala Lumpur lúc nào?
Tom
Kelmarin bersama penerbangan Malaysia Airlines.
Trưa hôm qua với hãng hàng không Malaysia.
Encik Hanif
Berapa lama anda akan tinggal di sini?
Cậu sẽ ở đây bao lâu?
Tom
Mungkin selama dua minggu saja.
Cháu có thể ở đây chỉ 2 tuần thôi.
Encik Hanif
Bagaimana pendapat anda tentang orang Malaysia? Anda
rasa selésa?
Cậu thấy người Mã Lai thế nào? Cậu có thấy thoải mái
với họ không?
Tom
Meréka semuanya peramah macam Encik. O, ya. Siapakah
nama Encik?
Họ đều rất thân thiện cũng như bác vậy. Nhân tiện,
bác tên gì vậy ạ?
Encik Hanif
Anda boleh panggil saya, Pak cik Hanif. Harap anda
akan seronok tinggal di sini.
Cứ gọi tôi là Ông Hanif. Tôi hy vọng anh sẽ vui vẻ
khi ở đây.
Tom
Terima kasih. Sehingga kita berjumpa lagi.
Cảm ơn bác. Hẹn gặp bác sau.
NGỮ PHÁP
1.
THỂ PHỦ ĐỊNH:
Người Malaysia đặt câu phủ định bằng cách thêm từ TIDAK hoặc BUKAN vào câu tùy vào tình huống. Bạn cần phân biệt cách sử dụng
khác nhau của hai từ này.
-
Trong Tiếng Mã Lai, bạn thêm TIDAK vào trước động từ để
nói nghĩa phủ định.
Ví dụ:
dia minum: anh ấy uống
(nước)
> dia tidak minum: anh không không uống
saya tahu: tôi biết
> saya tidak tahu: tôi không biết
-
Trong Tiếng Mã Lai, TIDAK cũng được thêm vào trước tính
từ để nói nghĩa phủ định.
Ví dụ:
dia sihat: anh ấy khỏe
mạnh
> dia tidak sihat: anh ấy không khỏe mạnh
meréka mabuk: họ say
rượu
> meréka tidak mabuk: họ không say rượu
-
Khi bạn muốn đặt câu với nghĩa phủ định cho danh từ (một
vật / một việc gì đó) hoặc một đại từ, bạn không dùng tidak mà dùng BUKAN.
Ví dụ:
Saya orang Malaysia:
Tôi là người Malaysia.
> Saya bukan orang Malaysia. Tôi không phải là người Malaysia.
Ini kucing. Đây là một
con mèo.
> Ini bukan kucing. Đây không phải là một con mèo.
Dia presidén? Bukan dia.
Ông ấy có phải là ông chủ tịch không? Ông ấy không phải.
Bài tập 5:
Điền vào chỗ trống với tidak
hoặc bukan:
a.
Dia _____________sopan.
b.
Meréka __________ buta.
c.
Kami _________ tinggal di Johor Bahru.
d.
Itu __________ keréta saya.
e.
Dia __________ gembira.
ĐÁP
ÁN:
a
Dia
tidak sopan.
Anh ấy không lịch sự.
b
Meréka
tidak buta.
Họ không bị mù.
c
Kami
tidak gembira.
Chúng tôi không ở Johor
Bahru.
d
Itu
bukan keréta saya.
Đó không phải xe hơi của
tôi.
e
Dia
tidak gembira.
Cô ấy không vui.
-
Cả tidak và bukan đều được dùng làm câu trả lời ngắn
gọn (một chữ) cho câu hỏi Có / Không. Bạn cần chú ý yếu tố được hỏi trong câu hỏi
là danh từ, động từ hay tính từ, để trả lời cho đúng tidak hay bukan.
Ví dụ:
Apakah kawan anda penari? > Bukan.
Bạn của anh là vũ công phải không? Không phải. (vũ công - penari là một danh từ nên
ta dùng BUKAN)
Apakah dia péndek? Tidak.
Cô ấy thấp phải không? Không phải. (thấp - péndek là một tính từ nên ta dùng TIDAK)
Apakah dia bekerja di Sabah?
Tidak.
Cô ấy có làm việc ở Sabah hay không. Không có ( làm việc - bekerja là một động từ
nên ta dùng TIDAK)
Bài tập 6:
Trả lời không cho những câu hỏi sau:
a.
Adakah itu pensél
anda? (Đó có phải bút chì của bạn không?)
b.
Adakah pensel anda patah?
(Bút chì của bạn bị gãy phải không?)
c.
Apakah ibu anda peramah?
( Mẹ của bạn có thân thiện hay không?)
d.
Apakah meréka tahu?
(Họ có biết hay không?)
GHI CHÚ TỪ VỰNG:
mabuk: say rượu
presiden: chủ tịch
sopan: lịch sự
buta: mù
péndek: thấp, lùn
pensel: bút chì
(pencil)
patah: vỡ, gãy
peramah: thân thiện
ibu: mẹ
ĐÁP ÁN: a.
bukan b. tidak c. tidak d. tidak
2.
GIẢN LƯỢC CÂU: Saudari
hendak ke mana?
Bạn có chú ý trong đoạn hội thoại trên, ông Hanif hỏi
Serena: “Saudari hendak ke mana?”
(Cô muốn đi đâu?) mà không dùng đại từ chỉ định (PRONOUN - nghĩa là không gọi
tên Serena). Người Mã Lai bản xứ thường lược bỏ từ không cần thiết trong ngôn
ngữ nói của họ sao cho câu nói ngắn gọn và đủ để người nghe hiểu. Trong trường
hợp này ông Hanif rõ ràng chỉ đang nói chuyện với Serena chứ không phải ai
khác. Câu này có thể được nói đầy đủ là “Saudari
hendak pergi
ke mana?”
Khi bạn tiếp tục học theo giáo trình này, hoặc nếu bạn có cơ hội nói
chuyện với người Malaysia, bạn sẽ dần quen với cách nói chuyện ngắn gọn của họ.
3.
Các câu hỏi Ở ĐÂU? ĐI
ĐÂU? ĐẾN TỪ ĐÂU? với MANA
di mana …?
… ở đâu?
Di mana anda tinggal?
Bạn sống ở đâu?
ke mana …?
… đi đến đâu?
Ke mana anda pergi?
Bạn đang đi đâu?
dari mana …?
… đến từ đâu?
Dari mana anda berasal?
Bạn đến từ đâu?
3 câu hỏi trên được tạo thành từ một
giới từ (từ chỉ định hướng nơi chốn) và chữ MANA. Bạn nên chú ý là sự kết hợp này không thể tách rời. So sánh cấu
trúc “Where … from?” của Tiếng Anh
khi where và from tách nhau ra, thì trong tiếng Mã Lai thì Di, Ke và Dari luôn phải đặt trước mana khi tạo thành các câu hỏi Di
mana …? Ke mana …? và Dari mana …?
Người Mã Lai quen dùng hậu tố “kah” để đặt câu
hỏi nên 3 cấu trúc trên còn được nói / viết là: Di manakah…? Ke manakah …? và
Dari manakah …?
Bài
tập 7:
Điền vào chỗ trống những từ để hỏi thích hợp cho các câu hỏi
sau:
a
_______________
dia masuk?
b
_______________
dia belajar?
c
_______________
meréka membawa bagasi itu?
d
_______________
kami datang?
masuk: đi đến
membawa: mang, đem
ĐÁP ÁN:
a
Dari mana dia
masuk?
Anh ầy đến từ đâu?
b
Di mana dia
belajar?
c
_______________
meréka membawa bagasi itu?
d
_______________
kami datang?
4.
Berapa?
Berapa? nghĩa là Bao nhiêu?
Berapa keréta? Có
bao nhiêu xe ô tô?
Berapa kucing? Có
bao nhiêu con mèo?
Tuy nhiên , berapa thường được dùng kết hợp với những từ khác để
đặt câu hỏi về số lượng. Trong đoạn đối thoại trên bạn đã được giới thiệu cấu
trúc câu hỏi Berapa lama? ( Bao
lâu?) Câu hỏi này Berapa được dùng ghép với lama (lama nghĩa là 1
khoảng thời gian dài).
Tương tự, câu hỏi Berapa
kali? được dùng để hỏi Bao nhiêu lần?
Ví dụ:
Berapa kali saudara
datang ke Singapura?
Bạn đến Singapore mấy lần rồi?
datang: đến
Bài
tập 8:
Điền vào chỗ trống những từ để hỏi thích hợp cho các câu hỏi
sau:
a
___________ penerbangan
dari London ke Singapura?
b
_______________ anda
makan nasi goréng?
c
_______________ kita
menunggu?
d
_______________ dia
tinggal di Malaysia?
e
__________ dia
teléfon?
makan: ăn
nasi goréng: cơm chiên
teléfon: gọi điện thoại
ĐÁP ÁN:
a
Berepa lama penerbangan dari London
ke Singapura?
Chuyến bay từ London đến Singapore
mất bao nhiêu thời gian?
b
Berapa kali anda makan nasi goréng?
Bạn từng ăn món cơm chiên bao
nhiêu lần?
c
Berapa lama kita menunggu?
Chúng ta phải đợi bao lâu?
d
Berapa lama dia tinggal di Malaysia?
Bạn ở Malaysia bao lâu?
e
Berapa kali dia teléfon?
Anh ấy gọi điện thoại mấy lần?
5.
Siapa và Apa
Trong phần I bạn đã học từ Siapa (hoặc là Siapakah). Siapa
có thể được dùng để hỏi tên:
Ví dụ:
Siapakah nama anda?
Tên bạn là gì?
Siapa nama orang itu?
Người đó tên gì?
Nhưng nếu bạn cần hỏi tên của vật khác bạn phải dùng Apa.
Apa nama kampung ini?
Ngôi làng ấy tên gì?
kampung: ngôi làng
6.
Tidak pernah
Tidak pernah nghĩa là chưa bao giờ (never).
Ví dụ:
Saya tidak pernah
pergi ke Pulau Redang. Tôi chưa bao giờ đến đảo Redang.
Kami tidak pernah
melihat dia. Chúng tôi chưa bao giờ gặp cô ấy.
Pernah nghĩa là đã từng (ever, once) dùng cho cả câu hỏi và câu khẳng định.
Ví dụ:
a.
Saya pernah pergi ke Bali. Tôi từng đi đến Bali.
b.
Dia pernah belajar memasak. Cô ấy đã từng học nấu ăn.
c. Apa
saudara pernah ke Kelantan? Bạn đã từng đến Kelantan chưa?
Ghi chú: Trong ví dụ c. từ pergi đã được lược bỏ, khi bạn dùng
“pernah ke” thì người nghe hiểu ý bạn muốn hỏi là “đã từng đến”. Trong những
câu khác pergi thường bị lược bỏ. Ví dụ trong đoạn hội thoại Ông Hanif hỏi Saudari hendak ke mana? (Cô muốn đi
đâu?), câu hỏi đầy đủ sẽ là Saudari
hendak pergi ke mana?
melihat: nhìn thấy
menmasak: nấu ăn
Bài tập 9:
Dịch những câu sau đây qua Tiếng Mã Lai:
a.
Tôi chưa từng xem bộ phim đó.
b.
Bạn từng đến Melaka chưa?
c.
Chúng tôi từng ăn sầu riêng.
d.
Anh ấy từng sống ở Mỹ.
ĐÁP ÁN:
a. Saya
tidak pernah melihat film itu.
b. Apakah
kamu pernah (pergi) ke Melaka?
c. Kami
pernah makan durian.
d. Dia
pernah tinggal di Amérika.
7.
Selamat
Selamat mang ý nghĩa
may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng. Người Mã Lai dùng từ Selamat để nói những lời
chúc tốt lành bằng cách thêm một động từ hoặc danh từ vào sau Selamat.. Sau đây
là một số câu thông dụng:
Selamat belajar!
Chúc bạn học vui vẻ!
Selamat makan!
Chúc bạn ăn ngon miệng!
Selamat bekerja!
Chúc bạn làm việc tốt (vui vẻ)!
Selamat berangkat!
Chúc bạn 1 chuyến đi vui vẻ!
Selamat hari jadi!
Chúc mừng sinh nhật bạn!
Selamat malam!
Chúc bạn ngủ ngon!
Selamat Hari Raya! Chúc
mừng ngày lễ Hari Raya!
Selamat Menyambut
Hari Krismas! Chúc mừng Giáng Sinh.
Selamat tinggal!
Tạm biệt. (Khi bạn là người đi).
Selamat jalan! Tạm
biệt. (Chúc bạn lên đường bình an. - Khi bạn là người ở lại.)
Selamat Tahun Baru!
Chúc mừng năm mới.
BÀI TẬP THỰC HÀNH
Bài tập 10:
Dịch các câu sau qua Tiếng Mã Lai:
a
Họ đã không đến hôm qua.
b
Đây không phải là chuyến bay đến Kota Kinabalu.
c
Tôi không nói tiếng Ả Rập.
d
Vợ tôi không phải người Singapore.
e
Đó không phải là con đười ươi (orangutan).
f
Eman không bướng bỉnh.
Đáp án:
a
Họ đã không đến hôm qua.
Mereka tidak tiba semalam.
b
Đây không phải là chuyến bay đến Kota Kinabalu
Ini bukan penerbangan ke Kota Kinabalu.
c
Tôi không nói tiếng Ả Rập.
Saya tidak bercakap bahasa Arap.
d
Vợ tôi không phải người Singapore.
Isteri saya bukan orang Singapura.
e
Đó không phải là con đười ươi (orangutan).
Itu bukan orang utan.
f
Eman không bướng bỉnh.
Eman tidak keras kepala.
Bài tập 11:
Đọc các câu sau và kiểm tra xem tidak và bukan được dùng đúng hay sai ngữ pháp. Sửa các câu sai thành câu đúng.
a
Dia tidak orang Brazil.
Anh ấy không phải người Brazil.
b
Dia bukan permain bola sepak.
Anh ấy không phải cầu thủ bóng đá
c
Kami tidak bahagia.
Chúng tôi không vui.
d
Saya bukan bodoh.
Tôi không ngu ngốc.
e
Kelmarin mereka bukan datang.
keras kepala: cứng đầu, bướng bỉnh (stubborn)
orang Brazil: người Brazil
pemain: người chơi
bola sepak: cầu thủ bóng đá
bahagia: vui vẻ
bodoh: ngu ngốc
Đáp án:
a
Dia tidak orang Brazil. > SAI
Dia bukan orang Brazil.
b
Dia bukan permain bola sepak. > SAI
Dia bukan permain bola sepak.
c
Kami tidak bahagia. > ĐÚNG
d
Saya bukan bodoh. > SAI
Saya tidak bodoh.
e
Kelmarin mereka bukan datang. > SAI
Kelmarin mereka tidak datang.
Bài tập 12:
Chọn câu hỏi đúng cho các câu trả lời sau:
a
Sihat
1
Siapa nama saudara?
b
Penerbangan sangat meletihkan.
2
Apakah anda pernah ke Miami?
c
Tidak, saya masih bujang.
3
Adakah anda orang Indonesia?
d
Nama saya Angela.
4
Berapa lama mereka mahu tinggal di Miri?
e
Ya, saya pernah ke Miami.
5
Bagaimana dengan penerbangan anda?
f
Mereka mahu tinggal di Miri cuma dua minggu.
6
Apa khabar?
g
Bukan, saya bukan orang Thai.
7
Apa kamu masih bujang?
Đáp án:
6a, 5b, 7c, 1d, 2e, 4f, 3g
Bài tập 13: CD1, TR18
Hãy tưởng tượng bạn là một người Úc tên là Stuart ở Canbera. Một hôm bạn gặp một người khách du lịch người Mã Lai (tên là Sheela). Bạn đang học Tiếng Mã Lai nên muốn thực hành nói tiếng Mã Lai với người này.
Stuart
Bạn có phải người Mã Lai không? Bạn khỏe không?
Sheela
Ya, khabar baik, terima kasih.
Stuart
Xin lỗi, tên bạn là gì thế?
Sheela
Nama saya Norsheela. Panggil saja Sheela.
Stuart
Tên tôi là Stuart. Cứ gọi tôi là Stu.
Sheela
Maaf, bahasa Inggeris saya tidak lancar.
Stuart
Đừng lo Tôi từng học tiếng Mã Lai ở trường.
Sheela
Bagus kalau begitu.
Stuart
Bạn đang trú ở đâu?
Sheela
Saya tinggal Hotel Hilton.
Stuart
(Bạn nghĩ) Nước Úc như thế nào?
Sheela
Bagus sekali
Stuart
Bạn sẽ ở lại Canberra trong bao lâu?
Sheela
Cuma 2 minggu.
Stuart
Chúc bạn một kì nghỉ vui vẻ.
Sheela
Terima kasih. Sehingga berjumpa lagi.
ĐÁP ÁN:
Stuart
Apakah anda orang Malaysia?
Apa khabar?
Bạn có phải người Mã Lai không? Bạn khỏe không?
Sheela
Ya, khabar baik, terima kasih.
Đúng rồi. Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
Stuart
Maaf. Siapa nama anda?
Xin lỗi, tên bạn là gì thế?
Sheela
Nama saya Norsheela. Panggil saja Sheela.
Tên tôi là Norsheela. Cứ gọi tôi là Sheela
Stuart
Nama saya Stuart. Anda boleh panggil saya Stu.
Tên tôi là Stuart. Bạn có thể gọi tôi là Stu.
Sheela
Maaf, bahasa Inggeris saya tidak lancar.
Xin lỗi, Tiếng Anh của tôi không được trôi chảy.
Stuart
Jangan bimbang. Saya pernah belajar bahasa Malaysia di sekolah.
Đừng lo Tôi từng học tiếng Mã Lai ở trường.
Sheela
Bagus kalau begitu.
Hay quá.
Stuart
Di mana anda tinggal?
Bạn đang trú ở đâu?
Sheela
Saya tinggal Hotel Hilton.
Tôi ở khách sạn Hilton.
Stuart
Bagaimana dengan Australia?
(Bạn nghĩ) Nước Úc như thế nào?
Sheela
Bagus sekali.
Thật tốt quá.
Stuart
Berapa lama anda tinggal di Canberra?
Bạn sẽ ở lại Canberra trong bao lâu?
Sheela
Cuma 2 minggu.
Chỉ có 2 tuần thôi.
Stuart
Selamat bercuti!
Chúc bạn một kì nghỉ vui vẻ.
Sheela
Terima kasih. Sehingga berjumpa lagi.
Cảm ơn bạn. Hẹn gặp bạn sau.
PHẦN HAI:
Tom đang ở tại
nhà của Serena ở khu ngoại ô Kuala Lumpur. Hàng xóm của Serena là một ông bác lớn
tuổi có thói quen tò mò. Tom và Serena đang ra khỏi nhà thì bị Ông Hanif nhiều
chuyện đang ngồi ở hàng hiên bắt gặp …
TỪ VỰNG MỚI:
Siapakah?
|
Ai đấy, Ai thế?
|
|
lelaki
|
người đàn ông
|
|
mahu
|
muốn
|
|
pergi
|
đi
|
|
berjalan-jalan
|
đi bộ (đi dạo)
|
|
pergi
berjalan-jalan
|
ra ngoài đi dạo
|
to go for a walk
|
di mana
|
ở đâu
|
|
tu
|
đó ( nói / viết tắt của chữ ITU)
|
|
bukan
|
không
|
|
jadi
|
vì vậy
|
|
suatu masa
dahulu
|
lâu lắm rồi, hồi xưa
|
|
pernah
|
xem phần chú giải Văn phạm
|
|
sekarang
|
bây giờ
|
|
tapi
|
nhưng
|
|
lupa
|
quên
|
|
sudah lupa
|
quên rồi
|
|
jangan
|
đừng (làm)
|
|
bimbang
|
lo lắng
|
|
tinggal
|
ở tại
|
|
rumah
|
nhà
|
|
bila
|
khi nào
|
|
tiba
|
đến
|
|
kelamarin
|
hôm qua
|
|
bersama
|
với
|
|
berapa
lama
|
bao lâu
|
|
akan
|
sẽ
|
|
di sini
|
ở đây
|
|
mungkin
|
có thể
|
|
selama
|
trong (thời gian bao lâu)
|
|
dua
|
2
|
|
minggu
|
tuần
|
|
saja
|
chỉ
|
only, just
|
pendapat
|
ý kiến
|
|
tentang
|
về (1 việc gì đó)
|
|
Bagaimana
pendapat anda tentang …?
|
Ý kiến của bạn về …?
|
|
rasa
|
cảm thấy
|
|
semuanya
|
tất cả bọn họ
|
|
peramah
|
thân thiện
|
|
macam
|
thích
|
|
O, ya
|
nhân tiện ...
|
|
panggil
|
gọi
|
|
panggil
saya ...
|
gọi tôi là ...
|
|
Pak cik
|
Ông (dùng cho người lớn tuổi)
|
|
harap
|
hy vọng
|
|
seronok
|
thưởng thức
|
|
tinggal
|
sống, ở tại
|
|
sehingga
|
cho đến khi
|
|
Sehingga
kita berjumpa lagi
|
Until we meet again / See you again.
|
BÀI ĐỐI THOẠI:
Encik Hanif
|
Saudari hendak ke mana? Siapakah lelaki itu?
|
Cô đi đâu vậy? Người đàn ông đó là ai?
|
Serena
|
Saya mahu pergi berjalan-jalan. Dia teman saya dari
Sheffield.
|
Cháu đang định đi dạo. Anh ấy là bạn cháu đến từ
Sheffield.
|
Encik Hanif
|
Sheffield? Di mana tu? Di Amerika?
|
Sheffield? Ở đâu thế? Ở Mỹ à?
|
Serena
|
Tidak, ke England.
|
Không, ở Anh.
|
Encik Hanif
|
Jadi dia orang Inggeris. Suatu masa dahulu saya
pernah belajar bahasa Inggeris, tapi
sekarang saya sudah lupa.
|
Vậy ra anh ta là người Anh à? Hồi trước tôi có học
Tiếng Anh, nhưng lâu lắm rồi nên tôi quên hết cả.
|
Tom
|
Jangan bimbang, saya boleh berbual dalam bahasa
Melayu.
|
Ông đừng lo. Tôi có thể nói Tiếng Mã Lai
|
Encik Hanif
|
Di mana anda tinggal di Kuala Lumpur?
|
Cậu sống ở đâu ở Kuala Lumpur?
|
Serena
|
Dia tinggal di rumah saya.
|
Anh ấy đang sống ở nhà của cháu.
|
Encik Hanif
|
Bila anda tiba di Kuala Lumpur?
|
Cậu đã đến Kuala Lumpur lúc nào?
|
Tom
|
Kelmarin bersama penerbangan Malaysia Airlines.
|
Trưa hôm qua với hãng hàng không Malaysia.
|
Encik Hanif
|
Berapa lama anda akan tinggal di sini?
|
Cậu sẽ ở đây bao lâu?
|
Tom
|
Mungkin selama dua minggu saja.
|
Cháu có thể ở đây chỉ 2 tuần thôi.
|
Encik Hanif
|
Bagaimana pendapat anda tentang orang Malaysia? Anda
rasa selésa?
|
Cậu thấy người Mã Lai thế nào? Cậu có thấy thoải mái
với họ không?
|
Tom
|
Meréka semuanya peramah macam Encik. O, ya. Siapakah
nama Encik?
|
Họ đều rất thân thiện cũng như bác vậy. Nhân tiện,
bác tên gì vậy ạ?
|
Encik Hanif
|
Anda boleh panggil saya, Pak cik Hanif. Harap anda
akan seronok tinggal di sini.
|
Cứ gọi tôi là Ông Hanif. Tôi hy vọng anh sẽ vui vẻ
khi ở đây.
|
Tom
|
Terima kasih. Sehingga kita berjumpa lagi.
|
Cảm ơn bác. Hẹn gặp bác sau.
|
NGỮ PHÁP
1.
THỂ PHỦ ĐỊNH:
Người Malaysia đặt câu phủ định bằng cách thêm từ TIDAK hoặc BUKAN vào câu tùy vào tình huống. Bạn cần phân biệt cách sử dụng
khác nhau của hai từ này.
-
Trong Tiếng Mã Lai, bạn thêm TIDAK vào trước động từ để
nói nghĩa phủ định.
Ví dụ:
dia minum: anh ấy uống
(nước)
> dia tidak minum: anh không không uống
saya tahu: tôi biết
> saya tidak tahu: tôi không biết
-
Trong Tiếng Mã Lai, TIDAK cũng được thêm vào trước tính
từ để nói nghĩa phủ định.
Ví dụ:
dia sihat: anh ấy khỏe
mạnh
> dia tidak sihat: anh ấy không khỏe mạnh
meréka mabuk: họ say
rượu
> meréka tidak mabuk: họ không say rượu
-
Khi bạn muốn đặt câu với nghĩa phủ định cho danh từ (một
vật / một việc gì đó) hoặc một đại từ, bạn không dùng tidak mà dùng BUKAN.
Ví dụ:
Saya orang Malaysia:
Tôi là người Malaysia.
> Saya bukan orang Malaysia. Tôi không phải là người Malaysia.
Ini kucing. Đây là một
con mèo.
> Ini bukan kucing. Đây không phải là một con mèo.
Dia presidén? Bukan dia.
Ông ấy có phải là ông chủ tịch không? Ông ấy không phải.
Bài tập 5:
Điền vào chỗ trống với tidak
hoặc bukan:
a.
Dia _____________sopan.
b.
Meréka __________ buta.
c.
Kami _________ tinggal di Johor Bahru.
d.
Itu __________ keréta saya.
e.
Dia __________ gembira.
ĐÁP
ÁN:
a
|
Dia
tidak sopan.
|
Anh ấy không lịch sự.
|
b
|
Meréka
tidak buta.
|
Họ không bị mù.
|
c
|
Kami
tidak gembira.
|
Chúng tôi không ở Johor
Bahru.
|
d
|
Itu
bukan keréta saya.
|
Đó không phải xe hơi của
tôi.
|
e
|
Dia
tidak gembira.
|
Cô ấy không vui.
|
-
Cả tidak và bukan đều được dùng làm câu trả lời ngắn
gọn (một chữ) cho câu hỏi Có / Không. Bạn cần chú ý yếu tố được hỏi trong câu hỏi
là danh từ, động từ hay tính từ, để trả lời cho đúng tidak hay bukan.
Ví dụ:
Apakah kawan anda penari? > Bukan.
Bạn của anh là vũ công phải không? Không phải. (vũ công - penari là một danh từ nên
ta dùng BUKAN)
Apakah dia péndek? Tidak.
Cô ấy thấp phải không? Không phải. (thấp - péndek là một tính từ nên ta dùng TIDAK)
Apakah dia bekerja di Sabah?
Tidak.
Cô ấy có làm việc ở Sabah hay không. Không có ( làm việc - bekerja là một động từ
nên ta dùng TIDAK)
Bài tập 6:
Trả lời không cho những câu hỏi sau:
a.
Adakah itu pensél
anda? (Đó có phải bút chì của bạn không?)
b.
Adakah pensel anda patah?
(Bút chì của bạn bị gãy phải không?)
c.
Apakah ibu anda peramah?
( Mẹ của bạn có thân thiện hay không?)
d.
Apakah meréka tahu?
(Họ có biết hay không?)
GHI CHÚ TỪ VỰNG:
mabuk: say rượu
presiden: chủ tịch
sopan: lịch sự
buta: mù
péndek: thấp, lùn
pensel: bút chì
(pencil)
patah: vỡ, gãy
peramah: thân thiện
ibu: mẹ
ĐÁP ÁN: a.
bukan b. tidak c. tidak d. tidak
2.
GIẢN LƯỢC CÂU: Saudari
hendak ke mana?
Bạn có chú ý trong đoạn hội thoại trên, ông Hanif hỏi
Serena: “Saudari hendak ke mana?”
(Cô muốn đi đâu?) mà không dùng đại từ chỉ định (PRONOUN - nghĩa là không gọi
tên Serena). Người Mã Lai bản xứ thường lược bỏ từ không cần thiết trong ngôn
ngữ nói của họ sao cho câu nói ngắn gọn và đủ để người nghe hiểu. Trong trường
hợp này ông Hanif rõ ràng chỉ đang nói chuyện với Serena chứ không phải ai
khác. Câu này có thể được nói đầy đủ là “Saudari
hendak pergi
ke mana?”
Khi bạn tiếp tục học theo giáo trình này, hoặc nếu bạn có cơ hội nói
chuyện với người Malaysia, bạn sẽ dần quen với cách nói chuyện ngắn gọn của họ.
3.
Các câu hỏi Ở ĐÂU? ĐI
ĐÂU? ĐẾN TỪ ĐÂU? với MANA
di mana …?
|
… ở đâu?
|
Di mana anda tinggal?
|
Bạn sống ở đâu?
|
ke mana …?
|
… đi đến đâu?
|
Ke mana anda pergi?
|
Bạn đang đi đâu?
|
dari mana …?
|
… đến từ đâu?
|
Dari mana anda berasal?
|
Bạn đến từ đâu?
|
3 câu hỏi trên được tạo thành từ một
giới từ (từ chỉ định hướng nơi chốn) và chữ MANA. Bạn nên chú ý là sự kết hợp này không thể tách rời. So sánh cấu
trúc “Where … from?” của Tiếng Anh
khi where và from tách nhau ra, thì trong tiếng Mã Lai thì Di, Ke và Dari luôn phải đặt trước mana khi tạo thành các câu hỏi Di
mana …? Ke mana …? và Dari mana …?
Người Mã Lai quen dùng hậu tố “kah” để đặt câu
hỏi nên 3 cấu trúc trên còn được nói / viết là: Di manakah…? Ke manakah …? và
Dari manakah …?
Bài
tập 7:
Điền vào chỗ trống những từ để hỏi thích hợp cho các câu hỏi
sau:
a
|
_______________
dia masuk?
|
|
b
|
_______________
dia belajar?
|
|
c
|
_______________
meréka membawa bagasi itu?
|
|
d
|
_______________
kami datang?
|
masuk: đi đến
membawa: mang, đem
ĐÁP ÁN:
a
|
Dari mana dia
masuk?
|
Anh ầy đến từ đâu?
|
b
|
Di mana dia
belajar?
|
|
c
|
_______________
meréka membawa bagasi itu?
|
|
d
|
_______________
kami datang?
|
4.
Berapa?
Berapa? nghĩa là Bao nhiêu?
Berapa keréta? Có
bao nhiêu xe ô tô?
Berapa kucing? Có
bao nhiêu con mèo?
Tuy nhiên , berapa thường được dùng kết hợp với những từ khác để
đặt câu hỏi về số lượng. Trong đoạn đối thoại trên bạn đã được giới thiệu cấu
trúc câu hỏi Berapa lama? ( Bao
lâu?) Câu hỏi này Berapa được dùng ghép với lama (lama nghĩa là 1
khoảng thời gian dài).
Tương tự, câu hỏi Berapa
kali? được dùng để hỏi Bao nhiêu lần?
Ví dụ:
Berapa kali saudara
datang ke Singapura?
Bạn đến Singapore mấy lần rồi?
datang: đến
Bài
tập 8:
Điền vào chỗ trống những từ để hỏi thích hợp cho các câu hỏi
sau:
a
|
___________ penerbangan
dari London ke Singapura?
|
|
b
|
_______________ anda
makan nasi goréng?
|
|
c
|
_______________ kita
menunggu?
|
|
d
|
_______________ dia
tinggal di Malaysia?
|
|
e
|
__________ dia
teléfon?
|
makan: ăn
nasi goréng: cơm chiên
teléfon: gọi điện thoại
nasi goréng: cơm chiên
teléfon: gọi điện thoại
ĐÁP ÁN:
a
|
Berepa lama penerbangan dari London
ke Singapura?
|
Chuyến bay từ London đến Singapore
mất bao nhiêu thời gian?
|
b
|
Berapa kali anda makan nasi goréng?
|
Bạn từng ăn món cơm chiên bao
nhiêu lần?
|
c
|
Berapa lama kita menunggu?
|
Chúng ta phải đợi bao lâu?
|
d
|
Berapa lama dia tinggal di Malaysia?
|
Bạn ở Malaysia bao lâu?
|
e
|
Berapa kali dia teléfon?
|
Anh ấy gọi điện thoại mấy lần?
|
5.
Siapa và Apa
Trong phần I bạn đã học từ Siapa (hoặc là Siapakah). Siapa
có thể được dùng để hỏi tên:
Ví dụ:
Siapakah nama anda?
Tên bạn là gì?
Siapa nama orang itu?
Người đó tên gì?
Nhưng nếu bạn cần hỏi tên của vật khác bạn phải dùng Apa.
Apa nama kampung ini?
Ngôi làng ấy tên gì?
kampung: ngôi làng
6.
Tidak pernah
Tidak pernah nghĩa là chưa bao giờ (never).
Ví dụ:
Saya tidak pernah
pergi ke Pulau Redang. Tôi chưa bao giờ đến đảo Redang.
Kami tidak pernah
melihat dia. Chúng tôi chưa bao giờ gặp cô ấy.
Pernah nghĩa là đã từng (ever, once) dùng cho cả câu hỏi và câu khẳng định.
Pernah nghĩa là đã từng (ever, once) dùng cho cả câu hỏi và câu khẳng định.
Ví dụ:
a.
Saya pernah pergi ke Bali. Tôi từng đi đến Bali.
b.
Dia pernah belajar memasak. Cô ấy đã từng học nấu ăn.
c. Apa
saudara pernah ke Kelantan? Bạn đã từng đến Kelantan chưa?
Ghi chú: Trong ví dụ c. từ pergi đã được lược bỏ, khi bạn dùng “pernah ke” thì người nghe hiểu ý bạn muốn hỏi là “đã từng đến”. Trong những câu khác pergi thường bị lược bỏ. Ví dụ trong đoạn hội thoại Ông Hanif hỏi Saudari hendak ke mana? (Cô muốn đi đâu?), câu hỏi đầy đủ sẽ là Saudari hendak pergi ke mana?
Ghi chú: Trong ví dụ c. từ pergi đã được lược bỏ, khi bạn dùng “pernah ke” thì người nghe hiểu ý bạn muốn hỏi là “đã từng đến”. Trong những câu khác pergi thường bị lược bỏ. Ví dụ trong đoạn hội thoại Ông Hanif hỏi Saudari hendak ke mana? (Cô muốn đi đâu?), câu hỏi đầy đủ sẽ là Saudari hendak pergi ke mana?
melihat: nhìn thấy
menmasak: nấu ăn
Bài tập 9:
Dịch những câu sau đây qua Tiếng Mã Lai:
a.
Tôi chưa từng xem bộ phim đó.
b.
Bạn từng đến Melaka chưa?
c.
Chúng tôi từng ăn sầu riêng.
d.
Anh ấy từng sống ở Mỹ.
ĐÁP ÁN:
a. Saya
tidak pernah melihat film itu.
b. Apakah
kamu pernah (pergi) ke Melaka?
c. Kami
pernah makan durian.
d. Dia
pernah tinggal di Amérika.
7.
Selamat
Selamat mang ý nghĩa
may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng. Người Mã Lai dùng từ Selamat để nói những lời
chúc tốt lành bằng cách thêm một động từ hoặc danh từ vào sau Selamat.. Sau đây
là một số câu thông dụng:
Selamat belajar!
Chúc bạn học vui vẻ!
Selamat makan!
Chúc bạn ăn ngon miệng!
Selamat bekerja!
Chúc bạn làm việc tốt (vui vẻ)!
Selamat berangkat!
Chúc bạn 1 chuyến đi vui vẻ!
Selamat hari jadi!
Chúc mừng sinh nhật bạn!
Selamat malam!
Chúc bạn ngủ ngon!
Selamat Hari Raya! Chúc
mừng ngày lễ Hari Raya!
Selamat Menyambut
Hari Krismas! Chúc mừng Giáng Sinh.
Selamat tinggal!
Tạm biệt. (Khi bạn là người đi).
Selamat jalan! Tạm
biệt. (Chúc bạn lên đường bình an. - Khi bạn là người ở lại.)
Selamat Tahun Baru!
Chúc mừng năm mới.
BÀI TẬP THỰC HÀNH
BÀI TẬP THỰC HÀNH
Bài tập 10:
Dịch các câu sau qua Tiếng Mã Lai:
a
|
Họ đã không đến hôm qua.
| |
b
|
Đây không phải là chuyến bay đến Kota Kinabalu.
| |
c
|
Tôi không nói tiếng Ả Rập.
| |
d
|
Vợ tôi không phải người Singapore.
| |
e
|
Đó không phải là con đười ươi (orangutan).
| |
f
|
Eman không bướng bỉnh.
|
Đáp án:
a
|
Họ đã không đến hôm qua.
|
Mereka tidak tiba semalam.
|
b
|
Đây không phải là chuyến bay đến Kota Kinabalu
|
Ini bukan penerbangan ke Kota Kinabalu.
|
c
|
Tôi không nói tiếng Ả Rập.
|
Saya tidak bercakap bahasa Arap.
|
d
|
Vợ tôi không phải người Singapore.
|
Isteri saya bukan orang Singapura.
|
e
|
Đó không phải là con đười ươi (orangutan).
|
Itu bukan orang utan.
|
f
|
Eman không bướng bỉnh.
|
Eman tidak keras kepala.
|
Bài tập 11:
Đọc các câu sau và kiểm tra xem tidak và bukan được dùng đúng hay sai ngữ pháp. Sửa các câu sai thành câu đúng.
a
|
Dia tidak orang Brazil.
|
Anh ấy không phải người Brazil.
|
b
|
Dia bukan permain bola sepak.
|
Anh ấy không phải cầu thủ bóng đá
|
c
|
Kami tidak bahagia.
|
Chúng tôi không vui.
|
d
|
Saya bukan bodoh.
|
Tôi không ngu ngốc.
|
e
|
Kelmarin mereka bukan datang.
|
keras kepala: cứng đầu, bướng bỉnh (stubborn)
orang Brazil: người Brazil
pemain: người chơi
bola sepak: cầu thủ bóng đá
bahagia: vui vẻ
bodoh: ngu ngốc
|
Đáp án:
a
|
Dia tidak orang Brazil. > SAI
|
Dia bukan orang Brazil.
|
b
|
Dia bukan permain bola sepak. > SAI
|
Dia bukan permain bola sepak.
|
c
|
Kami tidak bahagia. > ĐÚNG
| |
d
|
Saya bukan bodoh. > SAI
|
Saya tidak bodoh.
|
e
|
Kelmarin mereka bukan datang. > SAI
|
Kelmarin mereka tidak datang.
|
Bài tập 12:
Chọn câu hỏi đúng cho các câu trả lời sau:
a
|
Sihat
|
1
|
Siapa nama saudara?
|
b
|
Penerbangan sangat meletihkan.
|
2
|
Apakah anda pernah ke Miami?
|
c
|
Tidak, saya masih bujang.
|
3
|
Adakah anda orang Indonesia?
|
d
|
Nama saya Angela.
|
4
|
Berapa lama mereka mahu tinggal di Miri?
|
e
|
Ya, saya pernah ke Miami.
|
5
|
Bagaimana dengan penerbangan anda?
|
f
|
Mereka mahu tinggal di Miri cuma dua minggu.
|
6
|
Apa khabar?
|
g
|
Bukan, saya bukan orang Thai.
|
7
|
Apa kamu masih bujang?
|
Đáp án:
6a, 5b, 7c, 1d, 2e, 4f, 3g
Bài tập 13: CD1, TR18
Hãy tưởng tượng bạn là một người Úc tên là Stuart ở Canbera. Một hôm bạn gặp một người khách du lịch người Mã Lai (tên là Sheela). Bạn đang học Tiếng Mã Lai nên muốn thực hành nói tiếng Mã Lai với người này.
Hãy tưởng tượng bạn là một người Úc tên là Stuart ở Canbera. Một hôm bạn gặp một người khách du lịch người Mã Lai (tên là Sheela). Bạn đang học Tiếng Mã Lai nên muốn thực hành nói tiếng Mã Lai với người này.
Stuart
|
Bạn có phải người Mã Lai không? Bạn khỏe không?
| |
Sheela
|
Ya, khabar baik, terima kasih.
| |
Stuart
|
Xin lỗi, tên bạn là gì thế?
| |
Sheela
|
Nama saya Norsheela. Panggil saja Sheela.
| |
Stuart
|
Tên tôi là Stuart. Cứ gọi tôi là Stu.
| |
Sheela
|
Maaf, bahasa Inggeris saya tidak lancar.
| |
Stuart
|
Đừng lo Tôi từng học tiếng Mã Lai ở trường.
| |
Sheela
|
Bagus kalau begitu.
| |
Stuart
|
Bạn đang trú ở đâu?
| |
Sheela
|
Saya tinggal Hotel Hilton.
| |
Stuart
|
(Bạn nghĩ) Nước Úc như thế nào?
| |
Sheela
|
Bagus sekali
| |
Stuart
|
Bạn sẽ ở lại Canberra trong bao lâu?
| |
Sheela
|
Cuma 2 minggu.
| |
Stuart
|
Chúc bạn một kì nghỉ vui vẻ.
| |
Sheela
|
Terima kasih. Sehingga berjumpa lagi.
|
ĐÁP ÁN:
Stuart
|
Apakah anda orang Malaysia?
Apa khabar?
|
Bạn có phải người Mã Lai không? Bạn khỏe không?
|
Sheela
|
Ya, khabar baik, terima kasih.
|
Đúng rồi. Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
|
Stuart
|
Maaf. Siapa nama anda?
|
Xin lỗi, tên bạn là gì thế?
|
Sheela
|
Nama saya Norsheela. Panggil saja Sheela.
|
Tên tôi là Norsheela. Cứ gọi tôi là Sheela
|
Stuart
|
Nama saya Stuart. Anda boleh panggil saya Stu.
|
Tên tôi là Stuart. Bạn có thể gọi tôi là Stu.
|
Sheela
|
Maaf, bahasa Inggeris saya tidak lancar.
|
Xin lỗi, Tiếng Anh của tôi không được trôi chảy.
|
Stuart
|
Jangan bimbang. Saya pernah belajar bahasa Malaysia di sekolah.
|
Đừng lo Tôi từng học tiếng Mã Lai ở trường.
|
Sheela
|
Bagus kalau begitu.
|
Hay quá.
|
Stuart
|
Di mana anda tinggal?
|
Bạn đang trú ở đâu?
|
Sheela
|
Saya tinggal Hotel Hilton.
|
Tôi ở khách sạn Hilton.
|
Stuart
|
Bagaimana dengan Australia?
|
(Bạn nghĩ) Nước Úc như thế nào?
|
Sheela
|
Bagus sekali.
|
Thật tốt quá.
|
Stuart
|
Berapa lama anda tinggal di Canberra?
|
Bạn sẽ ở lại Canberra trong bao lâu?
|
Sheela
|
Cuma 2 minggu.
|
Chỉ có 2 tuần thôi.
|
Stuart
|
Selamat bercuti!
|
Chúc bạn một kì nghỉ vui vẻ.
|
Sheela
|
Terima kasih. Sehingga berjumpa lagi.
|
Cảm ơn bạn. Hẹn gặp bạn sau.
|